--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghi ngại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghi ngại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi ngại
+
Be reluctant (to do something) because still in doubt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi ngại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghi ngại"
:
nghi ngại
nghỉ ngơi
nghĩ ngợi
Những từ có chứa
"nghi ngại"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
misgive
misgiven
misgave
doubt
misgiving
doubtfulness
doubtful
sceptical
skeptical
proud
more...
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
nghi ngại
:
Be reluctant (to do something) because still in doubt
+
copious
:
phong phú, dồi dào, hậu hỉcopious language ngôn ngữ phong phú
+
bắt thóp
:
To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive ofkẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cảthe criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)
+
quên béng
:
Clear forget
+
ruột non
:
small intestine